Có 2 kết quả:

長頸龍 cháng jǐng lóng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄨㄥˊ长颈龙 cháng jǐng lóng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tanystropheus, long-necked reptile from Triassic

Từ điển Trung-Anh

tanystropheus, long-necked reptile from Triassic